Sep 1, 2012

1.15 BỎ RÁC Ở ĐÂU?

15    쓰레기는 어디에 버레여

이야기
호앙:       박상아씨.
박상아:    호앙주임님, 무슨일이에요?
호앙:       눈이 무거워요, 그래서 키피마셔요.
박상아:    눈이 무거워요? 졸리세요?
최영희:    차가 드세요?
박상아:    , 좋아요. 여기 앉으세요.
호앙:       한국사람들은 친절하지만 한국아주머니는 무서워요.
박상아:    , 한국 아주머니예요?
박상아:    어머, 그래세요? 한국아주머니는 가끔 무섭지만 종이많아요.

어휘
씨레기          Rác                                  음식물          Thức ăn thừa
일반             Thông thường                   종류             Chủng loại
무겁다          Nặng                                졸리다          Buồn ngủ
무섭다          Sợ hãi                              버리다          Bỏ, vứt bỏ
잘하다          Làm tốt                            못하다          Không thể làm được
정이많다       Giàu tình cảm                   정이없다       Không có tình cảm
총각             Người đàn ông trường thành chưa có gia đình
아직             Chưa, vẫn chưa (sử dụng để chỉ thời gian chưa đạt đến 1 thời điểm nào đó)

문법             문장 + 지만 + 문장
         
          한국사람들은 친절해요. 그렇지만 하국 아주머니는 무서원요
ð  한국사람들은 친절하지만 한국아주머니는 무서원요

지만 thường được dùng trong trường hợp nối câu văn trước và câu văn sau mang ý nghĩa đối ngược hoặc tương phản. Nó có thể kết hợp cả động từ và tính từ mà không cần thay đổi hình thái của động từ hay tính từ. Chỉ cần gắn 지만 vào đuôi của động từ hay tính từ là được.

dùng để liên kết 2 câu văn tương ứng.

          가다               가지만               사다               사지만
          먹다               먹지만               친절하다         친절하지만
          재미있다         재미있지만         맛있다            맛있지만

문법             //

-       룰용사 동사나 형용사의 어간 + ,
-       를용사 동사나 형용사의 어간 + 그외무음
-       를용사 하다 가있는 동사나형용사

// được gắn vào sau đuôi của động từ hoặc tính từ có thể biểu hiện thời gian của quá khứ: hôm qua, tuần trước, năm ngoái…
-       được dùng khi động từ có âm cuối là ,
-       được dùng khi động từ có âm cuối là các âm khác
-       được dùng khi động từ có 하다

Thể cách thức /습니다  khi biểu hiện hình thái quá khứ được biến đổi thành 았습나다, 었습니다했습니다.
Thể phi cách thức 아요, 어요해요 biến đổi thành 았어요, 었어요 했어요.
          가다             갔어요          갔습니다
          오다             왔어요          왔습니다
          입다             입었어요       입었습니다
          먹다             먹었어요       먹었습니다
          일하다          일했어요       일했습니다
          잔화하다       잔화했어요    잔화했습니다

No comments:

Post a Comment